Từ vựng giao tiếp TACN
• Specification: Bộ khung tài liệu kỹ thuật
• Measurements: Thông số
• Reject: Loại bỏ sản phẩm
• Shoulder: Vai
• Quality: chất lượng
• Inspection: Kiểm định, kiểm tra
• Material: Chất liệu
• Tolerance: Dung sai
• Sewing: May vá
• Defect: Sản phẩm lỗi
• Critical: Nghiêm trọng
• Major: Lớn
• Minor: Nhỏ
• Fabric/Materials inspection: Kiểm tra vải/ vật liệu
• Inline inspection : Kiểm tra chất lượng trong chuyền
• End – line inspection: Kiểm tra chất lượng cuối chuyền
• Pre – final inspection: Kiểm tra trước khi xuất
• Final inspection: Kiểm xuất
• Third party inspection: Kiểm tra bên thứ 3