TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY – QUẦN ÂU
Front body: thân trước
Back body: thân sau
Waistband=Belt: cạp
Belt loop: dây bắt xăng
Pants top: sống cạp
Under waistband: chân cạp
Waistband end: đầu cạp
Fly: moi quần
Botton of fly: đuôi moi
Dart: chiết
Back pocket: túi hậu
Front pocket: túi trước
Coin pocket: túi tiền xu
Pocket opening: miệng túi
Pocket flap: nắp túi
Welt: viền
Side seam: dọc quần
Inseam: giàng quần
Crotch seam: ngã tư đũng
Back Rise: đũng sau
Front Rise: đũng trước
Waist circumference: vòng bụng
Hip circumference: vòng mông
Thigh circumference: vòng đùi
Knee circumference: vòng gối
Bottom = Hem: gấu
Zipper: dây kéo
Zipper pocket: túi dây kéo
Zipper slider: đầu dây kéo