TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH NGÀNH MAY – ÁO SƠ MI
Across Shoulder : rộng vai
Armhole Circumference : Vòng nách
Armhole seam : Đường tra tay
Back body: Thân sau
Below Circumference : vòng eo
Bicep Width : rộng bắp tay
Body Length : dài áo
Bottom Circumference : vòng gấu
Bottom: gấu
Chest : ngực
Chest Circumference : vòng ngực
Chest pocket : Túi ngực
Collar beak : Đầu chân cổ
Collar Stand : chân cổ
Collar tip : Đầu bản cổ
Colllar : Cổ
Cuff : Bác tay
Cuff opening : Cửa tay
Forearm Width : rộng khuỷu tay
Forward shoulder : chồm vai
Front body : Thân trước
Hem : Gấu
Highpoint shoulder : Đỉnh vai
Neck : cổ
Neck seam : Đường tra cổ
Placket : Nẹp áo
Shoulder Slope : xuôi vai
Shoulder tip : Mỏm vai
Side seam : Sườn áo
Sleeve : tay áo
Sleeve Length : dài tay
Sleeve Placket : thép tay to
Sleeve slit : xẻ tay
Tail Height : giảm sườn
Under placket : Nẹp cúc
Upper placket : Nẹp khuyết
Yoke : Cầu vai
Yoke Seam : chân cầu vai